Có 2 kết quả:
紀念郵票 jì niàn yóu piào ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˊ ㄆㄧㄠˋ • 纪念邮票 jì niàn yóu piào ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˊ ㄆㄧㄠˋ
jì niàn yóu piào ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˊ ㄆㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
commemorative postage stamp
Bình luận 0
jì niàn yóu piào ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˊ ㄆㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
commemorative postage stamp
Bình luận 0